Đàn guitar cổ điển đã đồng hành cùng lịch sử âm nhạc qua nhiều thế kỷ, không ngừng biến đổi theo thời gian. Những thay đổi này chủ yếu đến từ các nghệ sĩ guitar và nhà soạn nhạc, những người đã cải tiến nhạc cụ, kỹ thuật chơi hoặc thể loại âm nhạc. Bài viết này sẽ giới thiệu về những nghệ sĩ guitar cổ điển nổi tiếng đã góp phần tạo nên những thay đổi đó.
1. Miguel Llobet
Sinh ngày 18 tháng 10 năm 1878, Miguel Llobet là một trong những học trò xuất sắc của Francisco Tárrega. Ông là một nghệ sĩ guitar bậc thầy, góp phần quan trọng vào sự phát triển và chuẩn hóa đàn guitar vào đầu thế kỷ 20. Llobet đã biểu diễn rộng rãi khắp Châu Âu và Châu Mỹ, mang đến cho khán giả những bản chuyển soạn dân ca Catalan của riêng mình cũng như những tác phẩm kinh điển trong thể loại guitar cổ điển.
Llobet được biết đến là một trong những người thầy có ảnh hưởng đến Andres Segovia. Mặc dù không rõ Segovia đã học với Llobet nhiều đến mức nào, nhưng Llobet là một trong những nghệ sĩ guitar mà Segovia luôn tìm kiếm sự cảm hứng trong suốt sự nghiệp của mình.
Llobet cũng có mối quan hệ với nhà soạn nhạc và nghệ sĩ piano người Tây Ban Nha Isaac Albéniz. Ông đã chuyển soạn một số tác phẩm của Albéniz cho guitar, trong đó có "Asturias", một tác phẩm guitar cổ điển đặc biệt nổi tiếng với những đoạn tremolo cực nhanh. Nhiều bản chuyển soạn của Llobet hiện được xem là kinh điển trong thể loại guitar cổ điển.
Llobet đã biểu diễn nhiều nơi trên thế giới, từ Châu Âu đến Bắc Mỹ và Nam Mỹ. Giống như nhiều nghệ sĩ guitar nổi tiếng khác trong thời kỳ này, Llobet sử dụng một cây đàn guitar Torres, hiện đang được trưng bày trong một bảo tàng ở Tây Ban Nha. Cũng như những người học trò khác của Tarrega, kỹ thuật của Llobet tập trung vào âm sắc phong phú và êm dịu, chú trọng âm điệu và cách phát âm hơn là độ sắc nét hay tốc độ.
2. Emilio Pujol
Sinh ngày 10 tháng 9 năm 1886, Emilio Pujol là một trong những học trò gần gũi nhất của Francisco Tárrega. Ông bắt đầu học với Tarrega từ năm 1902 và ở lại Tây Ban Nha trong suốt những năm 1910. Vào cuối thập kỷ này, ông bắt đầu những chuyến lưu diễn khắp Nam Mỹ và tham gia vào một số hoạt động xuất bản, góp phần phổ biến âm nhạc guitar cổ điển của thời đại.
Pujol là một trong những cầu nối quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phương pháp giảng dạy và quan điểm của Tárrega. Ông tham gia vào lĩnh vực giáo dục guitar từ giữa những năm 1940 và là một trong những người có công phổ biến guitar trong nửa đầu thế kỷ 20, cùng với Segovia. Pujol cũng sáng tác một số tác phẩm, giảng dạy và viết về vihuela, tiền thân của guitar từ thế kỷ 15.
3. Pepe Romero
Pepe Romero là một nghệ sĩ guitar nổi tiếng với kỹ thuật điêu luyện và niềm đam mê flamenco. Sinh ngày 8 tháng 3 năm 1944 tại Andalucia, Tây Ban Nha, Romero bắt đầu sự nghiệp guitar flamenco từ khi còn là một thiếu niên trước khi trở thành một trong những nghệ sĩ guitar cổ điển nổi tiếng nhất trong lịch sử. Ông biểu diễn lần đầu vào năm bảy tuổi và là một trong những nghệ sĩ guitar cổ điển Tây Ban Nha đầu tiên định cư tại Hoa Kỳ.
Là người cùng thời với Segovia, Romero cũng có con đường sự nghiệp tương tự. Ông đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà soạn nhạc, thôi thúc họ viết những bản nhạc dành riêng cho ông. Có lẽ chính kinh nghiệm trong thế giới flamenco đã mang đến cho Romero sự đa dạng trong kỹ thuật và sức sống trong lối chơi.
Romero đã thu âm hơn sáu mươi album và biểu diễn cho nhiều nguyên thủ quốc gia cũng như thành viên của các gia đình hoàng gia trên khắp thế giới. Ngoài sự nghiệp solo, ông còn chơi trong The Romeros, một bộ tứ guitar gồm các thành viên trong gia đình.
Romero đã sử dụng nhiều cây đàn guitar khác nhau, trong đó có một cây đàn do Hermann Hauser II chế tác. Romero vẫn tiếp tục hoạt động âm nhạc cho đến những năm 2010, mặc dù sản lượng âm nhạc của ông đã giảm dần theo tuổi tác.
4. Kazuhito Yamashita
Trong số rất nhiều nghệ sĩ guitar xuất sắc đến từ Đông Á, Kazuhito Yamashita là một trong những người nổi tiếng nhất. Nghệ sĩ guitar người Nhật Bản này, sinh năm 1961, được biết đến với khả năng biểu cảm trong cách chơi và sự năng động của ông với tư cách là một nghệ sĩ thu âm. Ở tuổi 30, Yamashita đã phát hành hơn 50 album.
Yamashita bắt đầu chơi nhạc chuyên nghiệp ở Nhật Bản vào năm 1978. Sau đó, ông bắt đầu lưu diễn ở Châu Âu và trên khắp thế giới. Yamashita là một nghệ sĩ guitar linh hoạt, vừa là một nghệ sĩ solo vừa là một nghệ sĩ trong dàn nhạc thính phòng hoặc giao hưởng. Ông chơi ở cấp độ cao nhất trong nhiều phong cách khác nhau, và cách tiếp cận độc đáo của ông đối với tiết mục là một trong những dấu ấn khiến sản phẩm của ông trở nên độc đáo.
Yamashita cũng đáng chú ý vì nhiều bản chuyển soạn gốc của mình. Ông đã phát hành một số album nhạc cổ điển từ Nga mà ông đã chuyển soạn cho guitar, và đã chơi nhạc từ thời kỳ baroque cho đến ngày nay. Ngoài những tác phẩm cũ này, Yamashita còn là người ủng hộ mạnh mẽ các nhà soạn nhạc đương đại sáng tác tác phẩm cho guitar. Cho đến nay, ông đã trình diễn buổi ra mắt của hơn 60 tác phẩm mới. Yamashita chơi trong một ban nhạc ngũ tấu với gia đình và các con của mình và đã lưu diễn cùng họ trên khắp thế giới.
5. Paco de Lucía
Sinh ngày 21 tháng 12 năm 1947, Paco de Lucía được biết đến chủ yếu với tư cách là một nghệ sĩ guitar flamenco. Những màn trình diễn tràn đầy năng lượng và kỹ thuật điêu luyện của ông được nhiều người coi là đỉnh cao của nghệ thuật guitar flamenco. Ông đã thu âm rất nhiều và hợp tác với nhiều nhân vật lớn khác trong âm nhạc flamenco.
Paco de Lucía bắt đầu chơi đàn từ khi còn nhỏ, đắm mình trong thế giới âm nhạc flamenco. Phong cách kỹ thuật chơi đàn độc đáo của ông được coi là đáng chú ý khi được phát triển, và âm nhạc của ông đã nhận được nhiều sự chú ý khi sự nghiệp của ông phát triển. Năm 1975, de Lucía là nhạc sĩ flamenco đầu tiên biểu diễn tại Teatro Real, một nhà hát opera lớn ở Madrid. Điều này báo hiệu một sự thay đổi trong việc coi flamenco là một phong cách âm nhạc tinh tế hơn.
De Lucía đã lưu diễn rộng rãi và hợp tác với một số nhạc sĩ fusion và jazz, bao gồm John McLaughlin và những người khác. Cách ông tiếp cận flamenco như một truyền thống sống động với sự nhấn mạnh vào cách chơi điêu luyện đã mang lại cho phong cách flamenco mới nhiều sự tôn trọng và chú ý.
De Lucía cũng có những đóng góp cho guitar cổ điển. Khả năng kỹ thuật của ông có thể dễ dàng chuyển sang các tác phẩm cổ điển, và ông đã thu âm một album đầy đủ các tác phẩm của nhà soạn nhạc người Tây Ban Nha Manuel de Falla. Mặc dù tập trung vào flamenco, Paco de Lucía là một nhạc sĩ giao thoa quan trọng trên cây đàn guitar dây nylon.
6. Niccolò Paganini
Sinh năm 1782, Paganini ngày nay được biết đến chủ yếu với tư cách là một nghệ sĩ biểu diễn và nghệ sĩ violin bậc thầy. Tuy nhiên, ông cũng chơi guitar trong suốt cuộc đời mình và sáng tác một số bản nhạc đầu tiên cho guitar trong bối cảnh âm nhạc nghệ thuật.
Paganini được cho là đã học guitar vào cuối những năm 1790 khi gia đình ông đang tìm nơi ẩn náu trong thời chiến. Mặc dù dành cả đời cho guitar, Paganini hiếm khi biểu diễn trước công chúng, thích chơi guitar trong những bối cảnh thân mật hơn. Việc ông sử dụng guitar là một bước quan trọng, mặc dù ban đầu, hướng tới sự chấp nhận rộng rãi hơn trong thế giới âm nhạc nghệ thuật Châu Âu. Giống như Sor, cách chơi của ông đã cho những người cùng thời thấy được khả năng chơi guitar điêu luyện có thể đạt đến mức nào.
Mối quan hệ của Paganini với guitar vẫn còn là một điều kỳ lạ. Mặc dù có phong cách hào nhoáng và danh tiếng là một thiên tài violin bậc thầy, ông chưa bao giờ biểu diễn các tác phẩm guitar của mình trước công chúng. Mặc dù ông đã chơi cho khán giả, nhưng đó luôn là những buổi biểu diễn kín và trong một khung cảnh riêng tư, thân mật.
Những cây đàn violin của Paganini ngày nay được đánh giá cao và được lưu giữ như những hiện vật lịch sử quan trọng do mối liên hệ với ông. Tuy nhiên, có rất ít thông tin về những cây đàn guitar mà ông đã chơi trong suốt cuộc đời mình, mặc dù tên của một số nhà sản xuất đàn có trong hồ sơ lịch sử. Theo tôi, Niccolò Paganini là một trong những nghệ sĩ guitar cổ điển vĩ đại nhất từ trước đến nay.
7. Ana Vidović
Sinh ngày 8 tháng 11 năm 1980 tại Croatia, Ana Vidović là một thần đồng guitar. Cô bắt đầu chơi nhạc quốc tế từ năm 11 tuổi và đã lưu diễn khắp thế giới kể từ thời điểm đó. Do tuổi đời còn trẻ và sự nổi tiếng, đặc biệt là ở Châu Âu, cô là một trong những nghệ sĩ guitar mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều đoạn phim nhất.
Vidović chủ yếu dành cho các trụ cột của tiết mục trong phần lớn sự nghiệp của mình. Màn trình diễn kỹ thuật và sức mạnh chơi đàn của cô khi nói đến một số tác phẩm kinh điển như "Asturias" đã đưa cô vào một đẳng cấp của riêng mình.
Cô là học trò của nghệ sĩ guitar người Cuba Manuel Barrueco từ năm 20 tuổi. Cô chơi một cây đàn guitar do nhà sản xuất đàn người Úc Jim Redgate sản xuất. Redgate đã chế tạo đàn guitar cho một số nghệ sĩ guitar cổ điển nổi tiếng nhất thế kỷ 20, bao gồm cả Pepe Romero. Kỹ thuật của ông nhấn mạnh âm thanh trong trẻo, ấm áp và độ vang mạnh mẽ. Redgate là đồng hương của Greg Smallman, một nhà sản xuất đàn nổi tiếng khác của Úc, người làm việc với nhiều nghệ sĩ hàng đầu trên thế giới.
8. Sharon Isbin
Sharon Isbin là một nghệ sĩ guitar chủ yếu nổi tiếng với bề dày sự nghiệp thu âm của mình. Khả năng và sở thích linh hoạt của cô đã cho phép cô chơi nhiều phong cách khác nhau, từ nhạc baroque và cổ điển Tây Ban Nha đến jazz và fusion.
Sự hợp tác rộng rãi của cô đã cho phép guitar được nhìn nhận trong những bối cảnh mới, và cô đã được trao nhiều giải thưởng cho công việc của mình. Hoạt động từ những năm 1970, cô là một trong những nghệ sĩ guitar cổ điển nữ đầu tiên nhận được danh tiếng rộng rãi. Isbin đã ủy thác nhiều bản concerto cho guitar hơn bất kỳ nghệ sĩ guitar nào khác, do đó có nhiều tác phẩm gắn liền với tên tuổi của cô.
Isbin cũng quan trọng về mặt lịch sử với tư cách là một nhà giáo dục. Cô thành lập chương trình bằng Thạc sĩ Âm nhạc tại Trường Julliard vào năm 1989, trở thành giám đốc đầu tiên của khoa guitar của họ. Các chương trình cử nhân và tiến sĩ sau đó cũng được bổ sung.
9. Leo Brouwer
Sinh ngày 1 tháng 3 năm 1939, Leo Brouwer là một nhà soạn nhạc và nghệ sĩ guitar người Cuba. Am hiểu sâu sắc về guitar, Brouwer đã sáng tác những bản nhạc độc đáo, vượt ra ngoài những quan niệm và truyền thống thời đại.
Tuy có nền tảng vững chắc về âm nhạc cổ điển và âm nhạc Cuba, Brouwer vẫn không ngừng khẳng định tiềm năng của guitar trong việc thể hiện âm nhạc hiện đại. Giống như Villa-Lobos, Brouwer đã mang đến cho guitar một chất giọng riêng, đưa guitar lên sân khấu như một nhạc cụ solo có thể vượt ra khỏi những khuôn khổ quen thuộc để thể hiện âm nhạc hiện đại.
Brouwer đã phát hành nhiều bản thu âm các tác phẩm của ông và của những nhà soạn nhạc khác. Phong cách của ông rất đa dạng, từ những đoạn nhạc ứng tác phức tạp mang âm hưởng jazz đến những tác phẩm cổ điển tinh tế.
10. Heitor Villa-Lobos
Heitor Villa-Lobos, sinh ngày 5 tháng 3 năm 1887 tại Brazil, là một nghệ sĩ guitar và nhà soạn nhạc nổi tiếng. Ông đã dành nhiều thời gian nghiên cứu văn hóa dân gian và âm nhạc Brazil. Tuy sáng tác cho nhiều nhạc cụ khác nhau, nhưng Villa-Lobos vẫn được nhớ đến như một nhân vật quan trọng trong thế giới guitar cổ điển vì những đóng góp của ông cho nhạc cụ này.
Kỹ năng chơi guitar xuất sắc đã giúp Villa-Lobos sáng tác theo những cách mới lạ và thú vị. Ông đã chứng minh rằng guitar có thể được sử dụng để chơi những thể loại âm nhạc đa dạng, không chỉ giới hạn trong âm nhạc lute baroque hay chủ nghĩa lãng mạn Tây Ban Nha.
Âm nhạc của Villa-Lobos thực sự độc đáo, thường kết hợp giữa âm nhạc cổ điển Châu Âu với âm nhạc đại chúng và dân gian Brazil. Bachianas Brasileiras là một ví dụ điển hình, một loạt bản nhạc kết hợp phong cách của Johann Sebastian Bach với âm nhạc Brazil. Tác phẩm này bao gồm Ária hoặc Cantilena cho giọng hát và guitar, một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Villa-Lobos.
11. Fernando Sor
Fernando Sor, sinh năm 1778, là nghệ sĩ guitar lâu đời nhất trong danh sách này. Vì lý do thời gian, chúng ta không có bất kỳ bản thu âm nào về tác phẩm của ông hay những lời nhận xét từ học trò của ông. Ngày nay, Sor được biết đến chủ yếu với tư cách là một nhà soạn nhạc.
Sor đã sáng tác rất nhiều tác phẩm khác nhau. Ngày nay, ông thường được nhớ đến với những bản nhạc giúp người chơi guitar luyện tập các kỹ thuật cụ thể. Các bản étude của ông cho guitar thường được coi là nền tảng của guitar cổ điển. Nhiều tác phẩm của ông phù hợp với người mới bắt đầu, trong khi những tác phẩm khác, ví dụ như các biến tấu về Mozart, lại rất phức tạp về mặt âm nhạc và kỹ thuật.
Ảnh hưởng của Sor với tư cách là một nghệ sĩ guitar là rất lớn. Trong suốt cuộc đời, ông được nhiều người coi là nghệ sĩ guitar vĩ đại nhất. Sor đã phản bác quan niệm về guitar như một nhạc cụ đệm cho giọng hát. Kỹ thuật điêu luyện của ông trong việc sáng tác và chơi đàn đã cho những người cùng thời thấy được tiềm năng của guitar. Mặc dù phải mất một thời gian để ảnh hưởng của ông được công nhận một cách đầy đủ, nhưng ông thực sự là một trong những nghệ sĩ guitar vĩ đại đầu tiên mà chúng ta biết đến.
Vào thời của Sor, đàn guitar có hình dạng và kiểu dáng rất khác so với ngày nay. Thường được gọi là "đàn guitar lãng mạn", những nhạc cụ này nhỏ hơn và có cấu trúc khác biệt, sử dụng chốt ma sát để lên dây thay vì bộ chỉnh dây cơ học như hiện nay.
Sor còn đáng chú ý vì kỹ thuật chơi đàn của ông, dựa vào ngón áp út. Kỹ thuật này không phổ biến vào thời của ông nhưng sau này đã trở thành chuẩn mực. Nhiều nhà soạn nhạc và nghệ sĩ guitar sau thời của Sor vẫn không áp dụng kỹ thuật này.
Sor cũng để lại nhiều ghi chép về hướng dẫn kỹ thuật chơi đàn không cần móng tay. Mặc dù ngày nay cách chơi này không phổ biến, nhưng Sor cho rằng đây là cách tạo ra âm sắc tốt nhất. Những hướng dẫn của Sor cung cấp sơ đồ và thông tin về các chuyển động cần thiết để tạo ra âm sắc phù hợp, là một nguồn tài liệu lịch sử quý giá giúp chúng ta tìm hiểu về cách chơi guitar trong quá khứ.
12. Paul Galbraith
Sinh ngày 18 tháng 3 năm 1964, Paul Galbraith là một nghệ sĩ guitar khác được biết đến với kỹ thuật và thiết bị độc đáo của mình. Ông bắt đầu chơi trước công chúng vào đầu những năm 1980 và đã lưu diễn rộng rãi với tư cách là một nghệ sĩ solo trong suốt thập kỷ đó. Cách chơi của ông đã được đón nhận rất nồng nhiệt nhưng không có tác động mạnh mẽ như những đổi mới mà sau này ông gắn liền.
Năm 1989, Galbraith cho ra mắt một nhạc cụ mới được sản xuất dành riêng cho ông. Ban đầu được nghĩ ra để cho phép ông chơi Theme and Variations, Op. 21 của Brahms. Cây đàn guitar của Galbraith được sản xuất bởi nhà sản xuất đàn David Rubio và ngay lập tức gây ấn tượng mạnh với người xem. Cây đàn guitar có tám dây và thường được gọi là đàn guitar Brahms. Ngoài các dây phụ (dây A cao và dây A thấp), cây đàn guitar còn chứa nhiều tính năng không chuẩn.
Nhạc cụ của Galbraith được chơi ở tư thế thẳng đứng, giống như đàn cello, với cần đàn gần như thẳng đứng. Ngoài thân đàn cộng hưởng tiêu chuẩn, cây đàn guitar được sử dụng với chốt đuôi kiểu cello và hộp cộng hưởng được chế tạo đặc biệt, tạo ra âm sắc độc đáo và cải thiện đáng kể khả năng khuếch đại. Điều này dẫn đến âm sắc và âm thanh độc đáo, cho phép một loại hình biểu cảm và trải nghiệm nghe mà thông thường không gắn liền với guitar. Độ cộng hưởng của nhạc cụ có âm sắc nhất định không thể dễ dàng bắt chước do các đặc điểm âm thanh mà cấu trúc cho phép. Kỹ thuật cần thiết để chơi cây đàn guitar này cũng khác biệt đáng kể so với đàn guitar thông thường hơn.
Galbraith được công nhận vì âm sắc tinh tế và độc đáo của mình cũng như sự cống hiến và du lịch vòng quanh thế giới của ông để thúc đẩy nghệ thuật guitar theo một hướng mới. Hiện ông đang sống tại Brazil, nơi ông làm việc với Brazilian Guitar Quartet. Các nghệ sĩ guitar khác cũng đã chuyển sang chơi Brahms Guitar, nhưng vẫn chủ yếu gắn liền với Galbraith.
13. Narciso Yepes
Narciso Yepes là một nhân vật rất độc đáo trong lịch sử guitar cổ điển. Sinh ra ở Tây Ban Nha vào ngày 14 tháng 11 năm 1927, Yepes học với nhà soạn nhạc và nghệ sĩ piano Vicente Asencio. Quá trình đào tạo âm nhạc của Yepes chứa đựng một số người khởi xướng những thành tựu và đổi mới về kỹ thuật của ông. Ông được đào tạo chủ yếu bởi những người không phải là nghệ sĩ guitar, những người đã thúc giục ông phải phù hợp với tốc độ và âm sắc của họ trên violin hoặc piano. Yepes có động lực để thúc đẩy guitar chơi nhạc dựa trên tốc độ và độ rõ nét không phổ biến trong nhiều bản nhạc guitar trước thời của ông.
Có thông tin cho rằng giáo viên của Yepes sẽ thể hiện những gam cực kỳ nhanh trên piano và nói với Yepes rằng nếu ông không thể chơi theo cách đó trên guitar, thì ông phải tìm một nhạc cụ mới. Yepes sau đó đã báo cáo rằng nền tảng kỹ thuật này cho phép ông chơi bất kỳ bản nhạc nào ông muốn trên guitar, không chỉ là bản nhạc mà guitar muốn ông chơi.
Yepes là một trong những người ủng hộ đáng chú ý đầu tiên của kỹ thuật chơi A-M-I, trong đó các dây được gảy bằng ngón trỏ, ngón giữa và ngón áp út. Trước đó, hầu hết các nghệ sĩ guitar chỉ chơi bằng cách luân phiên ngón giữa và ngón trỏ của họ. Bởi vì ông không được đào tạo bởi một nghệ sĩ guitar mà là một nghệ sĩ piano, Yepes có nhiều tự do hơn để khám phá các kỹ thuật thay thế và mở rộng. Mặc dù các nghệ sĩ guitar khác đã sử dụng kỹ thuật A-M-I trước ông, nhưng cách Yepes áp dụng kỹ thuật này trong bối cảnh phổ quát hơn là duy nhất vào thời điểm đó.
Ngoài kỹ thuật không chuẩn của mình (ít nhất là vào thời điểm đó), Yepes còn được nhớ đến với việc chơi đàn guitar mười dây. Sau năm 1964, Yepes chỉ thu âm trên cây đàn guitar mười dây, thực hiện nhiều buổi biểu diễn và thu âm. Cây đàn guitar này ngày nay gắn liền với Yepes, vì ông là một trong số rất ít nghệ sĩ guitar lớn chuyên về một nhạc cụ thay thế được chế tạo theo yêu cầu.
Cây đàn guitar của Yepes, được phát triển với sự hợp tác của nhà sản xuất đàn José Ramírez III, giúp việc chơi các tác phẩm baroque trên guitar dễ dàng hơn nhiều. Sản phẩm này cũng cho phép cộng hưởng dây chromatic, mang lại một màu sắc độc đáo, đặc trưng cho các màn trình diễn của ông.
Yepes cũng tham gia vào việc nghiên cứu âm nhạc cho guitar và lute từ thế kỷ 17 và 16. Nhờ học bổng của mình, một số tác phẩm đã được khám phá mà chưa từng được chơi trong thời hiện đại. Yepes cũng là nhạc sĩ đầu tiên thu âm toàn bộ các bản lute của Bach trên các nhạc cụ phù hợp với thời kỳ.
14. Francisco Tárrega
Francisco Tárrega sinh ngày 21 tháng 11 năm 1852. Giống như Segovia sau này, thật khó để hiểu hết tác động mà Tárrega đã tạo ra đối với thế giới guitar cổ điển. Trước Tárrega, hầu hết mọi người vẫn coi guitar là một nhạc cụ đệm chứ không phải là một nhạc cụ có khả năng trình diễn nhạc solo cấp cao. Mặc dù chỉ là một phần của xu hướng bao trùm, nhưng cách chơi điêu luyện của Tárrega là một trong những yếu tố chính thúc đẩy guitar solo trở thành xu hướng chủ đạo ở Tây Ban Nha.
Cuộc đời và mối quan hệ của Tarrega với âm nhạc khá nổi bật. Sau khi bị mất một phần thị lực do tai nạn thời thơ ấu, cha ông đã thúc đẩy ông đến với âm nhạc, vì biết rằng những nhạc sĩ mù vẫn có thể kiếm sống. Cả hai giáo viên dạy nhạc đầu tiên của Tarrega đều bị mù. Tarrega đã bỏ nhà ra đi nhiều lần khi còn rất nhỏ, bắt đầu từ năm mười tuổi, và cố gắng kiếm tiền bằng cách chơi nhạc trong các quán cà phê hoặc với các nhóm người Romani lang thang.
Tarrega cuối cùng đã vào học tại một nhạc viện và chỉ vài năm sau, ông đã dạy cho một số nghệ sĩ guitar, những người sau này sẽ được xếp vào hàng ngũ những người vĩ đại. Chính trong thời gian này ở nhạc viện, ông bắt đầu chơi một cây đàn guitar Torres giống với những cây đàn mà chúng ta chơi trong thời hiện đại.
Trong suốt cuối những năm 1800, Tarrega đã sáng tác nhiều tác phẩm kinh điển và biểu diễn khắp Châu Âu. Ông được coi là một trong những nghệ sĩ guitar vĩ đại nhất thời bấy giờ và hiện được biết đến là một trong những nghệ sĩ guitar vĩ đại nhất mọi thời đại. Một số cây đàn guitar Torres của ông vẫn còn tồn tại, một số trong viện bảo tàng và một số trong bộ sưu tập tư nhân.
Ngoài việc biểu diễn và chuyển soạn các tác phẩm của các nhà soạn nhạc trong quá khứ như Beethoven và Chopin, Tárrega còn là một trong những nhà soạn nhạc đáng chú ý nhất cho guitar trong lịch sử. Ông được biết đến nhiều nhất với hai tác phẩm, Recuerdos de la Alhambra và Lágrima, ngày nay là trụ cột của tiết mục guitar cổ điển.
15. John Williams
Sinh ngày 24 tháng 4 năm 1941, nghệ sĩ guitar người Úc John Williams là một trong những nghệ sĩ guitar lừng danh nhất thế kỷ 20. Williams bắt đầu biểu diễn từ năm 1958 và đã có những đóng góp to lớn cho thế giới guitar cổ điển.
John Williams bắt đầu chơi guitar từ khi còn nhỏ và được học với Andres Segovia vào mỗi mùa hè từ năm 11 tuổi. Tuy nhiên, trong tự truyện của mình, Williams đã chia sẻ một số nhận xét tiêu cực về người thầy của mình. Ông cho rằng phương pháp giảng dạy của Segovia không hiệu quả, thái độ của ông độc hại và hợm hĩnh.
Williams mô tả môi trường học tập với Segovia một cách tiêu cực. Những trải nghiệm này có lẽ là lý do khiến ông tận tâm với những phương pháp giảng dạy trôi chảy và tập trung hơn trong sự nghiệp của mình. Ông đặc biệt chỉ trích việc Segovia thúc ép học sinh chơi giống ông, điều mà theo Williams sẽ cản trở sự phát triển trong biểu đạt âm nhạc của người học.
Quan điểm của Williams trái ngược với một số học trò khác của Segovia. Một số người trong số họ thậm chí còn được Segovia dạy chơi mà không cần móng tay, mặc dù ông nổi tiếng với việc ủng hộ chơi bằng móng tay. Williams cũng cho biết Segovia không đánh giá cao âm nhạc guitar Nam Mỹ mà chỉ quan tâm đến âm nhạc cổ điển Châu Âu.
Trong sự nghiệp thu âm của mình, Williams thường hợp tác với Julian Bream. Họ đã cùng nhau giành giải Grammy cho một album vào năm 1973. Williams rất chú trọng đến việc chơi hòa tấu và đã viết nhiều bài về tầm quan trọng của guitar trong vai trò vượt ra khỏi việc chỉ chơi độc tấu. Các bản thu âm của ông bao gồm những bản nhạc của nhiều nhạc cụ độc đáo như guitar và đàn organ.
Williams cũng chơi nhiều phong cách âm nhạc khác nhau. Ông từng là thành viên của ban nhạc fusion progressive Sky. Điều đặc biệt là ông thường chơi guitar cổ điển dây nylon, một nhạc cụ hiếm khi xuất hiện trong nhạc rock hay jazz progressive. Một tác phẩm do Williams thể hiện cũng đã trở thành nhạc nền cho bộ phim nổi tiếng The Deer Hunter, giúp tên tuổi của ông được nhiều người biết đến hơn. Ngoài việc chơi đàn, Williams còn là giáo sư thỉnh giảng tại Học viện Âm nhạc Hoàng gia ở London. Williams sử dụng đàn guitar do Greg Smallman chế tác, một nhà sản xuất đàn người Úc đã từng làm việc với nhiều nghệ sĩ guitar hàng đầu thế giới.
16. Julian Bream
Sinh ngày 15 tháng 7 năm 1933, Julian Bream là một nghệ sĩ guitar và lute người Anh. Ông được biết đến qua những bản chuyển soạn âm nhạc của Bach cũng như âm nhạc của một số nhà soạn nhạc Anh và Đức. Bream đã mang đến sự đa dạng cho thể loại guitar cổ điển thông qua những tác phẩm của Bach.
Niềm đam mê guitar của Bream bắt nguồn từ tình yêu dành cho nhạc jazz, đặc biệt là lối chơi của Django Reinhardt. Ông bắt đầu học guitar bằng nhạc jazz và tập trung nghiên cứu về hòa âm và kỹ thuật trong thể loại này. Bream là một thần đồng âm nhạc. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã biết chơi cello và piano, ngoài guitar. Ông đã biểu diễn độc tấu và giành được nhiều giải thưởng.
Vì guitar cổ điển chưa được công nhận là một nhạc cụ hòa nhạc nghiêm túc, nên Bream đã học piano tại Học viện Âm nhạc Hoàng gia. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục tự học guitar. Có thời điểm, ông bị yêu cầu để guitar ở nhà và không chơi ở trường. Sau đó, ông đã quyết định rời trường.
Bream thường xây dựng các buổi biểu diễn của mình một cách đặc biệt. Thay vì theo một chủ đề nhất định, ông thường chuyển từ nhạc Elizabethan sang các tác phẩm lãng mạn Tây Ban Nha, sau đó lại quay trở lại nhạc của Bach. Ông cũng chơi rất nhiều tác phẩm đương đại cho guitar, phần lớn được viết trong thời của ông hoặc thậm chí dành riêng cho ông.
Kỹ thuật của Bream nổi bật với sự trôi chảy và khả năng biểu cảm. Khác với âm sắc đồng đều mà nhiều nghệ sĩ guitar khác sử dụng, kỹ thuật tay phải của Bream cho phép tạo ra những góc tấn công và biến thể âm sắc khác nhau một cách điêu luyện.
Bream thuộc thế hệ nghệ sĩ guitar cổ điển đầu tiên được thu âm rộng rãi trong thời kỳ đỉnh cao của họ. Nhờ vậy, chúng ta có rất nhiều bản thu âm của Bream, khác với số lượng bản thu ít ỏi của những nghệ sĩ guitar thuộc thế hệ trước.
Ngoài guitar, Bream còn là một nghệ sĩ lute bậc thầy. Ông đã thu âm nhạc của Bach, Dowland và nhiều nhạc sĩ khác cho nhạc cụ này, góp phần thú
17. Andres Segovia
Andres Segovia có ảnh hưởng to lớn đến guitar cổ điển. Sinh ngày 21 tháng 2 năm 1893 tại thành phố Linares, Tây Ban Nha, Segovia không chỉ là một nghệ sĩ guitar xuất chúng mà còn là một người thầy tài năng. Nhiều nghệ sĩ guitar thế hệ sau là học trò của ông. Nhờ danh tiếng của Segovia, nhiều tác phẩm guitar cổ điển đã được viết riêng cho ông.
Segovia là một trong những nghệ sĩ guitar đầu tiên ủng hộ việc sử dụng dây nylon. Trước Thế chiến thứ hai, hầu hết các nghệ sĩ guitar đều dùng dây ruột, được làm từ ruột động vật. Mặc dù loại dây này vẫn được một số người sử dụng, nhưng phần lớn người chơi hiện đại lựa chọn dây nylon vì độ ổn định về âm sắc và độ bền.
Segovia đã phổ biến nhiều kỹ thuật guitar hiện đại, bao gồm việc đặt tay ở bên phải lỗ thoát âm và chơi bằng móng tay. Mặc dù nhiều nghệ sĩ guitar trước Segovia đã chơi bằng móng tay, nhưng kỹ thuật này chưa được chuẩn hóa như ngày nay.
Segovia chơi một cây đàn guitar do Hermann Hauser, một nhà sản xuất đàn nổi tiếng người Đức, chế tác. Ngày nay, đàn guitar Hermann Hauser gốc được xem như một huyền thoại vì tay nghề chế tác tinh xảo, giá trị lịch sử và mối liên hệ với Segovia.
Thiết kế guitar mà Segovia lựa chọn và do Hauser chế tác có tầm quan trọng lịch sử đặc biệt. Trước thế kỷ 20, có rất nhiều hình dạng và kiểu dáng guitar khác nhau. Phần lớn trong số đó nhỏ hơn, yên tĩnh hơn và mảnh mai hơn so với đàn guitar hiện đại. Hình dạng thân đàn guitar hiện đại được tạo ra bởi Antonio de Torres Jurado, nhà sản xuất đàn người Tây Ban Nha. Đàn guitar của Torres có nhiều đặc điểm tương đồng với đàn guitar ngày nay, bao gồm bộ chỉnh dây cơ học, bảng cộng hưởng lớn và cấu trúc bracing hình quạt. Segovia đã góp phần phổ biến mẫu đàn guitar này, khiến chúng trở thành hình mẫu lý tưởng cho guitar cổ điển hiện đại.
Segovia còn đóng góp cho guitar cổ điển một phương pháp luyện tập được gọi là Gam Segovia. Phương pháp này được xuất bản dưới dạng sách với tên Gam trưởng và gam thứ Diatonic, bao gồm một loạt bài tập dựa trên gam. Mặc dù đã có những phương pháp tương tự trước đó, nhưng phương pháp của Segovia lại tập trung vào bản thân các gam. Gam của Segovia từng là một phần quan trọng trong giáo trình guitar cổ điển. Mặc dù vẫn phổ biến, nhưng phương pháp này không còn ở vị trí trung tâm như trước đây.
Thật khó để đánh giá hết ảnh hưởng của Segovia đối với guitar. Ông đã đưa guitar trở thành trung tâm của sự chú ý và chơi với kỹ thuật điêu luyện. Andres Segovia xứng đáng là một trong những nghệ sĩ guitar cổ điển nổi tiếng nhất mọi thời đại.